Có 2 kết quả:
候补名单 hòu bǔ míng dān ㄏㄡˋ ㄅㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄢ • 候補名單 hòu bǔ míng dān ㄏㄡˋ ㄅㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄢ
hòu bǔ míng dān ㄏㄡˋ ㄅㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
waiting list
Bình luận 0
hòu bǔ míng dān ㄏㄡˋ ㄅㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
waiting list
Bình luận 0